IPO và phát hành trái phiếu là hai phương thức tài chính phổ biến mà các doanh nghiệp thường cân nhắc để huy động vốn. Cả hai phương thức này đều có những ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng lớn tới việc ra quyết định của ban lãnh đạo công ty. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cụ thể các khía cạnh của hai phương thức tài chính này và so sánh chúng trên nhiều phương diện khác nhau.
Khái niệm về IPO và phát hành trái phiếu
IPO là gì?
IPO (Initial Public Offering) là quá trình phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu tiên. Khi một công ty tiến hành IPO, nó biến thành một công ty đại chúng, cho phép các nhà đầu tư mua cổ phiếu và trở thành cổ đông. Quy trình này thường phức tạp và đòi hỏi công ty phải tuân thủ nhiều quy tắc và quy định của Ủy ban Chứng khoán. Một ví dụ điển hình là việc IPO của Facebook vào năm 2012, giúp công ty này huy động được hơn 16 tỷ USD.

Quy trình IPO ra sao?
Quy trình IPO bắt đầu với việc thuê các ngân hàng đầu tư làm gạch nối giữa công ty và các nhà đầu tư. Các ngân hàng đầu tư này sẽ thực hiện các phân tích và định giá công ty, giúp thiết lập giá cổ phiếu ban đầu. Sau đó, công ty phải chuẩn bị bản cáo bạch chi tiết, minh bạch để gửi lên các cơ quan quản lý. Cuối cùng, sau các bước kiểm tra và chấp thuận, cổ phiếu của công ty sẽ chính thức được niêm yết trên sàn giao dịch.
Phát hành trái phiếu là gì?
Phát hành trái phiếu là quá trình công ty vay vốn từ các nhà đầu tư bằng cách phát hành trái phiếu. Các nhà đầu tư sẽ cho công ty vay một khoản tiền nhất định, cam kết sẽ được hoàn trả cùng lãi suất cố định sau một thời gian xác định. Một ví dụ nổi bật là việc phát hành trái phiếu của Tập đoàn Vingroup năm 2020, quy mô lên đến hàng nghìn tỷ đồng.
Ưu điểm của IPO
Huy động vốn lớn
Một trong những ưu điểm lớn nhất của IPO là khả năng huy động được khoản vốn lớn từ các nhà đầu tư. Điều này giúp công ty có thể mở rộng quy mô kinh doanh, mua lại đối thủ cạnh tranh, hoặc đầu tư vào các dự án nghiên cứu và phát triển mới. IPO của Alibaba năm 2014, với số tiền huy động lên tới 25 tỷ USD, là ví dụ điển hình cho việc này.
Tăng tính thanh khoản của cổ đông
Việc IPO giúp tăng tính thanh khoản cho những cổ đông hiện tại, bởi họ có thể bán cổ phần của mình trên sàn chứng khoán. Điều này tạo ra cơ hội kiếm lời cho những cổ đông đã đầu tư từ khi công ty còn chưa niêm yết. Một ví dụ đó là cổ đông của Uber đã có thể bán cổ phiếu và hiện thực hóa lợi nhuận của mình sau IPO vào năm 2019.
Tăng uy tín và thương hiệu
IPO giúp tăng uy tín và thương hiệu của công ty khi trở thành một công ty đại chúng. Các đối tác kinh doanh và khách hàng có thể dễ dàng tin tưởng hơn vào một công ty được niêm yết trên sàn giao dịch. Điều này cũng mở rộng cơ hội để công ty hợp tác với các đối tác chiến lược quốc tế và phát triển thị trường mới.
- Ưu điểm lớn nhất của IPO là khả năng huy động được khoản vốn lớn từ các nhà đầu tư
Nhược điểm của IPO
Chi phí cao
Quá trình IPO đòi hỏi các khoản chi phí lớn liên quan đến việc thuê các ngân hàng đầu tư, luật sư và các chuyên gia tài chính khác. Các nghiên cứu cho thấy chi phí cho một IPO có thể lên tới hàng triệu USD, như trường hợp của Spotify khi thực hiện IPO vào năm 2018.
Kiểm soát công khai
Sau khi IPO, công ty phải tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt của ủy ban chứng khoán và công khai các thông tin tài chính định kỳ. Điều này có thể làm giảm tính linh hoạt của ban lãnh đạo công ty, cũng như tạo ra áp lực từ phía các cổ đông công khai và kỳ vọng của thị trường.
Nguy cơ bị phân tán quyền sở hữu
Việc phát hành cổ phiếu ra công chúng có thể dẫn đến sự phân tán quyền sở hữu, làm giảm quyền kiểm soát của các cổ đông hiện tại. Điều này được thể hiện rõ khi công ty chủ chốt của Tesla, Elon Musk, phải đối mặt với nhiều áp lực từ cổ đông sau các quyết định mạo hiểm của mình.
Ưu điểm của phát hành trái phiếu
Kế hoạch tài chính ổn định
Một ưu điểm quan trọng của việc phát hành trái phiếu là khả năng lập kế hoạch tài chính ổn định, bởi lãi suất và thời gian hoàn trả đều đã được xác định rõ. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng sắp xếp và dự đoán các dòng tiền tương lai, ví dụ như công ty điện lực EVN phát hành trái phiếu để đầu tư vào các dự án điện năng.
Không pha loãng quyền sở hữu
Phát hành trái phiếu không dẫn đến sự pha loãng quyền sở hữu bởi không phát hành thêm cổ phần mới. Các cổ đông hiện tại không bị mất quyền kiểm soát của mình, mà vẫn có thể duy trì sự chi phối trong công ty. Trường hợp của Hãng hàng không Vietnam Airlines sử dụng phát hành trái phiếu để huy động vốn mà không ảnh hưởng đến quyền sở hữu của Nhà nước là ví dụ điển hình.
Ít yêu cầu công khai thông tin
Phát hành trái phiếu không đòi hỏi công ty phải công khai nhiều thông tin như IPO. Điều này giúp giữ được một mức độ bí mật nhất định về chiến lược kinh doanh và các quyết định tài chính, phù hợp với các doanh nghiệp chưa muốn công khai toàn bộ hoạt động của mình. Các công ty tư nhân thường chọn cách này để tránh sự cạnh tranh không công bằng từ các đối thủ.
- Phát hành trái phiếu không đòi hỏi công ty phải công khai nhiều thông tin như IPO
Nhược điểm của phát hành trái phiếu
Gánh nặng nợ nần
Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc phát hành trái phiếu là tạo ra gánh nặng nợ nần cho doanh nghiệp. Công ty phải trả lãi suất định kỳ, bất kể kết quả kinh doanh ra sao. Trường hợp của Công ty Bia Sài Gòn (Sabeco) đã gặp khó khăn tài chính do phải trả lãi suất cao cho các khoản trái phiếu phát hành trước đó.
Gia tăng áp lực tài chính
Việc phải trả nợ gốc và lãi suất càng làm gia tăng áp lực tài chính cho doanh nghiệp, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường khó khăn. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thanh khoản kém, nguy cơ vỡ nợ cao hơn. Ví dụ, Công ty Thép Hòa Phát đã gặp áp lực lớn từ phía nhà đầu tư sau khi phát hành trái phiếu để mở rộng quy mô sản xuất.
Phụ thuộc vào điều kiện thị trường nợ
Doanh nghiệp phát hành trái phiếu phải phụ thuộc nhiều vào điều kiện của thị trường nợ. Lãi suất và khả năng huy động vốn của họ có thể bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự biến động của thị trường tài chính. Trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhiều công ty đã gặp khó khăn trong việc phát hành trái phiếu mới hoặc tái cấp vốn.
So sánh và lựa chọn phù hợp
Quy mô và mục tiêu tài chính
Việc lựa chọn giữa IPO và phát hành trái phiếu phụ thuộc nhiều vào quy mô và mục tiêu tài chính của doanh nghiệp. Các công ty lớn, muốn huy động số vốn lớn để mở rộng quy mô nhanh chóng thường chọn IPO. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ hoặc muốn huy động vốn ngắn hạn có thể nghĩ đến phát hành trái phiếu. Ví dụ, Google đã sử dụng IPO ngay từ khi còn là công ty khởi nghiệp để nhanh chóng phát triển vượt bậc.
Chiến lược quyền kiểm soát
Nếu doanh nghiệp muốn duy trì quyền kiểm soát, phát hành trái phiếu có thể là lựa chọn tốt hơn, vì nó không dẫn đến sự phân tán quyền sở hữu. Ngược lại, nếu công ty muốn công khai và thu hút nhiều nhà đầu tư lớn, IPO có thể là phương án khả dĩ. Trường hợp này thường thấy ở các doanh nghiệp gia đình muốn giữ quyền chi phối như Vinamilk khi phát hành trái phiếu.
Đáp ứng yêu cầu pháp lý và công khai
Công ty phải cân nhắc yêu cầu pháp lý và công khai liên quan để quyết định giữa hai phương án. IPO đòi hỏi mức độ công khai và minh bạch cao hơn nhiều so với phát hành trái phiếu. Các công ty chưa sẵn sàng đáp ứng yêu cầu này có thể xem xét phát hành trái phiếu như một bước đi an toàn hơn.
Kết luận
Trong bối cảnh thị trường tài chính đầy biến động, việc lựa chọn phương thức huy động vốn phù hợp là điều vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. IPO và phát hành trái phiếu – mỗi phương án đều có những ưu và nhược điểm riêng, phụ thuộc vào mục tiêu và chiến lược cụ thể mà doanh nghiệp đặt ra.